--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ call option chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reopen
:
mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)schools reopen after summer vacation sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m
+
tired
:
mệt, mệt mỏi, nhọcto be tired out; to be tired to death mệt chết được
+
dylan thomas
:
giống dylan marlais thomas
+
competitiveness
:
tính cạnh tranh, tính đua tranh
+
dynamical system
:
(vật lý học) hệ thống động lực học